Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
2,800,000 |
31.34 |
|
CĐ Nhà nước |
6,133,200 |
68.66 |
UBND tỉnh Tuyên Quang |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
2,800,000 |
31.34 |
|
CĐ Nhà nước |
6,133,200 |
68.66 |
UBND tỉnh Tuyên Quang |
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
2,800,000 |
31.34 |
|
CĐ Nhà nước |
6,133,200 |
68.66 |
UBND tỉnh Tuyên Quang |
|
|
|
|
|