Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
386,252 |
1.58 |
|
Cá nhân trong nước |
18,979,112 |
77.69 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,913,640 |
7.83 |
|
Tổ chức nước ngoài |
228,350 |
0.93 |
|
Tổ chức trong nước |
2,923,242 |
11.97 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
16/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
383,452 |
1.57 |
|
Cá nhân trong nước |
19,163,282 |
78.44 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,913,640 |
7.83 |
|
Tổ chức nước ngoài |
46,850 |
0.19 |
|
Tổ chức trong nước |
2,923,372 |
11.97 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
26/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
380,752 |
1.56 |
|
Cá nhân trong nước |
19,192,932 |
78.56 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,913,640 |
7.83 |
|
Tổ chức nước ngoài |
20,150 |
0.08 |
|
Tổ chức trong nước |
2,923,122 |
11.97 |
|
|
|
|
|
|