Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
1,862,837,737 |
84.61 |
|
CĐ lớn |
279,694,071 |
12.7 |
|
CĐ Nhà nước |
58,122,691 |
2.64 |
|
Công đoàn Công ty |
980,510 |
0.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
1,338,576,163 |
84.63 |
|
CĐ lớn |
200,944,085 |
12.7 |
|
CĐ Nhà nước |
41,757,807 |
2.64 |
|
Công đoàn Công ty |
477,440 |
0.03 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
1,332,335,203 |
84.23 |
|
CĐ lớn |
200,944,085 |
12.7 |
|
CĐ Nhà nước |
48,306,107 |
3.05 |
|
Công đoàn Công ty |
170,100 |
0.01 |
|
|
|
|
|
|