Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
05/05/2022 |
CĐ khác nước ngoài |
60,890 |
0.12 |
|
CĐ khác trong nước |
31,140,090 |
61.06 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
19,799,020 |
38.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
24,000 |
0.05 |
|
Cá nhân trong nước |
50,429,031 |
98.41 |
|
Tổ chức nước ngoài |
140,390 |
0.79 |
|
Tổ chức trong nước |
406,579 |
0.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
105,400 |
0.41 |
|
Cá nhân trong nước |
25,006,370 |
98.06 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,990 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
385,240 |
1.51 |
|
|
|
|
|
|