Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
8,750,610 |
43.75 |
|
CĐ lớn |
11,249,390 |
56.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/03/2022 |
CĐ khác |
8,750,610 |
43.75 |
|
CĐ lớn |
11,249,390 |
56.25 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
8,750,610 |
43.75 |
|
CĐ lớn |
11,249,390 |
56.25 |
|
|
|
|
|
|