Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
1,750,922 |
24.66 |
|
CĐ tổ chức |
5,349,078 |
75.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
1,750,922 |
24.66 |
|
CĐ tổ chức |
5,349,078 |
75.34 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân |
1,750,922 |
24.66 |
|
CĐ tổ chức |
5,349,078 |
75.34 |
|
|
|
|
|
|