Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
16,950,450 |
32.68 |
|
Cá nhân trong nước |
1,021,232 |
1.97 |
|
Tổ chức nước ngoài |
434,975 |
0.84 |
|
Tổ chức trong nước |
33,468,341 |
64.52 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
802,400 |
1.93 |
|
Cá nhân trong nước |
34,665,441 |
83.53 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,564,400 |
13.41 |
|
Tổ chức trong nước |
467,759 |
1.13 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân trong nước |
41,170,000 |
99.2 |
|
Tổ chức trong nước |
330,000 |
0.8 |
|
|
|
|
|
|