Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
85,003 |
0.22 |
|
Cá nhân trong nước |
34,717,223 |
90.5 |
|
Tổ chức nước ngoài |
989,619 |
2.58 |
|
Tổ chức trong nước |
2,570,457 |
6.7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
48,798 |
0.13 |
|
Cá nhân trong nước |
34,964,448 |
92.08 |
|
Tổ chức nước ngoài |
946,508 |
2.49 |
|
Tổ chức trong nước |
2,013,532 |
5.3 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
62,868 |
0.17 |
|
Cá nhân trong nước |
33,985,766 |
91.14 |
|
Cổ phiếu quỹ |
409,700 |
1.1 |
|
Tổ chức nước ngoài |
880,188 |
2.36 |
|
Tổ chức trong nước |
1,949,158 |
5.23 |
|
|
|
|
|
|