Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
68,125,205 |
43.04 |
|
CĐ trong nước |
90,145,323 |
56.96 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
46,297,498 |
43.73 |
|
CĐ trong nước |
59,574,050 |
56.27 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
45,892,917 |
43.3 |
|
CĐ trong nước |
59,978,631 |
56.7 |
|
|
|
|
|
|