Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
19/01/2023 |
CĐ nước ngoài khác |
1,404,183 |
1.38 |
|
CĐ trong nước khác |
63,524,178 |
62.21 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
37,182,260 |
36.41 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2022 |
CĐ nước ngoài khác |
1,392,007 |
1.36 |
|
CĐ trong nước khác |
63,536,346 |
62.22 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
37,182,268 |
36.41 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ nước ngoài khác |
1,002,873 |
0.98 |
|
CĐ trong nước khác |
68,048,260 |
66.64 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
31,599,488 |
30.95 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,460,000 |
1.43 |
|
|
|
|
|
|