Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ lớn trong nước |
21,454,888 |
71.52 |
|
CĐ nước ngoài |
147,953 |
0.49 |
|
CĐ trong nước |
8,397,159 |
27.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/11/2022 |
CĐ khác |
9,653,402 |
32.18 |
|
CĐ lớn |
20,346,598 |
67.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/11/2021 |
CĐ khác |
11,496,112 |
38.32 |
|
CĐ lớn |
18,503,888 |
61.68 |
|
|
|
|
|
|