Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
17,320 |
0.18 |
|
Cá nhân trong nước |
2,812,090 |
29.38 |
|
Tổ chức nước ngoài |
281,240 |
2.94 |
|
Tổ chức trong nước |
6,459,250 |
67.5 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
16,620 |
0.17 |
|
Cá nhân trong nước |
2,812,790 |
29.39 |
|
Tổ chức nước ngoài |
281,240 |
2.94 |
|
Tổ chức trong nước |
6,459,250 |
67.5 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/05/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
19,020 |
0.2 |
|
Cá nhân trong nước |
4,246,470 |
44.37 |
|
Tổ chức nước ngoài |
629,460 |
6.58 |
|
Tổ chức trong nước |
4,674,950 |
48.85 |
|
|
|
|
|
|