Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
46,580 |
0.23 |
|
Cá nhân trong nước |
18,507,985 |
92.71 |
|
Tổ chức nước ngoài |
84,667 |
0.42 |
|
Tổ chức trong nước |
1,324,661 |
6.64 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
19,242 |
0.12 |
|
Cá nhân trong nước |
14,629,261 |
91.6 |
|
Tổ chức nước ngoài |
218,518 |
1.37 |
|
Tổ chức trong nước |
1,104,285 |
6.91 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
38,566 |
0.27 |
|
Cá nhân trong nước |
13,458,285 |
92.69 |
|
Tổ chức nước ngoài |
87,685 |
0.6 |
|
Tổ chức trong nước |
935,024 |
6.44 |
|
|
|
|
|
|