Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
215 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
5,073,402 |
37.47 |
|
CĐ lớn |
7,652,644 |
56.52 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,800 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
811,165 |
5.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
215 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
987,337 |
7.29 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
11,866,059 |
87.64 |
|
Cổ phiếu quỹ |
41 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,800 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
683,816 |
5.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
02/06/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
215 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
5,200,597 |
38.41 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
7,652,644 |
56.52 |
|
Cổ phiếu quỹ |
41 |
0 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,800 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
683,929 |
5.05 |
|
|
|
|
|
|