Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
3,824,946 |
5.25 |
|
CĐ trong nước |
68,981,616 |
94.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
102,829 |
0.16 |
|
CĐ trong nước |
65,488,943 |
99.84 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
275,626 |
0.42 |
|
CĐ trong nước |
32,260,841 |
99.62 |
|
|
|
|
|
|