Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
4,402,040 |
35.22 |
|
CĐ tổ chức |
8,097,960 |
64.78 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
19/11/2021 |
Cá nhân trong nước |
4,402,040 |
35.22 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,298,910 |
34.39 |
|
Tổ chức trong nước |
3,799,050 |
30.39 |
|
|
|
|
|
|