Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác trong nước |
176,720 |
2.08 |
|
CĐ lớn |
3,754,720 |
44.17 |
|
CĐ Nhà nước |
4,335,000 |
51 |
TCT Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV |
CĐ nước ngoài khác |
233,560 |
2.75 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác trong nước |
165,900 |
1.95 |
|
CĐ nước ngoài khác |
244,380 |
2.88 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác trong nước |
185,090 |
2.18 |
|
CĐ lớn |
3,754,720 |
44.17 |
|
CĐ Nhà nước |
4,335,000 |
51 |
TCT Cấp nước Sài Gòn - TNHH MTV |
CĐ nước ngoài khác |
225,190 |
2.65 |
|
|
|
|
|
|