Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
11/08/2022 |
CĐ nước ngoài |
2,845,632 |
2.53 |
|
CĐ trong nước |
109,807,135 |
97.47 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
734,574 |
0.65 |
|
Cá nhân trong nước |
89,471,781 |
79.42 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,346,301 |
2.08 |
|
Tổ chức trong nước |
20,100,111 |
17.84 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
48,943,197 |
52.13 |
|
CĐ Nhà nước |
5,631,191 |
6 |
|
CĐ nội bộ |
4,932,981 |
5.25 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
16,437,364 |
17.51 |
|
CĐ Tổ chức nước ngoài sở hữu >= 5% |
10,806,960 |
11.51 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
1,495,500 |
1.59 |
|
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu |
5,631,191 |
6 |
|
|
|
|
|
|