Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
25,142,968 |
83.81 |
|
CĐ tổ chức |
4,857,032 |
16.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
08/11/2021 |
Cá nhân trong nước |
25,142,968 |
83.81 |
|
CĐ tổ chức |
4,857,032 |
16.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2016 |
CĐ khác trong nước |
4,179,311 |
45.12 |
|
CĐ lớn trong nước |
2,061,897 |
22.26 |
|
CĐ Nhà nước |
3,022,032 |
32.62 |
TCT xây dựng Hà Nội |
|
|
|
|
|