Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
1,082,940 |
1.08 |
|
CĐ trong nước |
98,917,060 |
98.92 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
1,139,300 |
1.13 |
|
CĐ trong nước |
98,860,700 |
98.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
90,310 |
0.09 |
|
Cá nhân trong nước |
33,864,196 |
33.86 |
|
CĐ Nhà nước |
60,700,500 |
60.7 |
Tổng Công ty Đầu tư và Phát triển Công nghiệp - CTCP |
Tổ chức nước ngoài |
2,570,490 |
2.57 |
|
Tổ chức trong nước khác |
2,774,504 |
2.77 |
|
|
|
|
|
|