Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
13,901,634 |
36.07 |
|
CĐ lớn |
24,596,681 |
63.82 |
|
Cổ phiếu quỹ |
42,395 |
0.11 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
184,146 |
0.22 |
|
Cá nhân trong nước |
43,221,821 |
52.74 |
|
Tổ chức nước ngoài |
38,496,431 |
46.98 |
|
Tổ chức trong nước |
44,279 |
0.05 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
187,498 |
0.26 |
|
Cá nhân trong nước |
38,294,790 |
53.74 |
|
Tổ chức nước ngoài |
32,718,403 |
45.91 |
|
Tổ chức trong nước |
59,667 |
0.08 |
|
|
|
|
|
|