Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/08/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
273,110 |
0.91 |
|
Cá nhân trong nước |
12,460,852 |
41.32 |
|
CĐ Nhà nước |
15,381,273 |
51 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,042,612 |
3.46 |
|
Tổ chức trong nước |
1,000,589 |
3.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
265,130 |
0.88 |
|
Cá nhân trong nước |
12,760,028 |
42.31 |
|
CĐ Nhà nước |
15,381,273 |
51 |
|
Tổ chức nước ngoài |
908,753 |
3.01 |
|
Tổ chức trong nước |
843,252 |
2.8 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
239,647 |
0.79 |
|
Cá nhân trong nước |
11,312,299 |
37.51 |
|
CĐ Nhà nước |
15,381,273 |
51 |
|
Tổ chức nước ngoài |
2,517,337 |
8.35 |
|
Tổ chức trong nước khác |
707,880 |
2.35 |
|
|
|
|
|
|