Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/11/2022 |
CĐ khác |
45,651,546 |
45.21 |
|
CĐ lớn |
55,328,436 |
54.79 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
24/12/2021 |
CĐ khác |
32,208,046 |
31.9 |
|
CĐ lớn |
68,771,936 |
68.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ khác |
11,113,800 |
30.87 |
|
Tổ chức trong nước |
24,886,200 |
69.13 |
|
|
|
|
|
|