Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
06/06/2023 |
CĐ nước ngoài |
18,069,109 |
2.7 |
|
CĐ trong nước |
650,146,734 |
97.3 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
06/06/2022 |
CĐ nước ngoài |
28,301,847 |
4.24 |
|
CĐ trong nước |
639,913,996 |
95.76 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
19/04/2021 |
CĐ nước ngoài |
51,246,626 |
13.34 |
|
CĐ trong nước |
323,191,208 |
84.13 |
|
Cổ phiếu quỹ |
9,722,450 |
2.53 |
|
|
|
|
|
|