Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
704,865 |
0.24 |
|
Cá nhân trong nước |
129,748,360 |
44.12 |
|
Tổ chức nước ngoài |
266,336 |
0.09 |
|
Tổ chức trong nước |
151,961,243 |
53.76 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
473,842 |
0.19 |
|
Cá nhân trong nước |
80,121,358 |
32.78 |
|
Tổ chức nước ngoài |
494,557 |
0.2 |
|
Tổ chức trong nước |
163,328,547 |
66.82 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
74,855 |
0.09 |
|
Cá nhân trong nước |
30,989,204 |
35.53 |
|
Tổ chức nước ngoài |
112,854 |
0.13 |
|
Tổ chức trong nước |
56,032,239 |
64.25 |
|
|
|
|
|
|