Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2017 |
CĐ lớn trong nước |
1,162,700 |
70.18 |
|
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu |
9,891 |
0.6 |
|
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu |
484,149 |
29.22 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2016 |
CĐ khác |
509,020 |
30.73 |
|
CĐ lớn trong nước |
1,147,450 |
69.27 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2015 |
Cá nhân trong nước |
1,626,753 |
98.19 |
|
Tổ chức trong nước |
29,987 |
1.81 |
|
|
|
|
|
|