Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
95,507 |
0.28 |
|
Cá nhân trong nước |
2,474,436 |
7.3 |
|
Cổ phiếu quỹ |
3,500 |
0.01 |
|
Tổ chức nước ngoài |
1,336,940 |
3.95 |
|
Tổ chức trong nước |
29,969,265 |
88.46 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
94,817 |
0.28 |
|
Cá nhân trong nước |
3,191,117 |
9.42 |
|
Cổ phiếu quỹ |
3,500 |
0.01 |
|
Tổ chức nước ngoài |
479,750 |
1.42 |
|
Tổ chức trong nước |
30,110,464 |
88.87 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân nước ngoài |
99,627 |
0.29 |
|
Cá nhân trong nước |
3,146,634 |
9.29 |
|
Cổ phiếu quỹ |
3,500 |
0.01 |
|
Tổ chức nước ngoài |
324,337 |
0.96 |
|
Tổ chức trong nước |
30,305,550 |
89.45 |
|
|
|
|
|
|