Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
781,470 |
26.05 |
|
CĐ Nhà nước |
1,580,100 |
52.67 |
Tổng Công ty Thành An |
CĐ nội bộ |
588,005 |
19.6 |
|
CĐ nước ngoài |
16,600 |
0.55 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
781,570 |
26.05 |
|
CĐ Nhà nước |
1,580,100 |
52.67 |
Tổng Công ty Thành An |
CĐ nội bộ |
588,005 |
19.6 |
|
CĐ nước ngoài |
16,500 |
0.55 |
|
Tổ chức trong nước |
33,825 |
1.13 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
09/04/2020 |
Cá nhân trong nước |
504,970 |
16.83 |
|
CĐ Nhà nước |
1,580,100 |
52.67 |
Tổng Công ty Thành An |
CĐ nội bộ |
876,205 |
29.21 |
|
CĐ nước ngoài |
4,900 |
0.16 |
|
Tổ chức trong nước |
33,825 |
1.13 |
|
|
|
|
|
|