Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/11/2023 |
Cá nhân trong nước |
6,676,500 |
12.16 |
|
CĐ Nhà nước |
25,500,000 |
46.45 |
|
Tổ chức trong nước |
22,721,500 |
41.39 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
10,629,800 |
19.36 |
|
CĐ Nhà nước |
25,500,000 |
46.45 |
|
Tổ chức trong nước |
18,768,200 |
34.19 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
12/10/2021 |
Cá nhân trong nước |
11,398,000 |
20.76 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
43,500,000 |
79.24 |
|
|
|
|
|
|