Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
62,543 |
0.42 |
|
Cá nhân trong nước |
8,543,057 |
56.75 |
|
Tổ chức nước ngoài |
159,814 |
1.06 |
|
Tổ chức trong nước |
6,287,955 |
41.77 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
45,755 |
0.4 |
|
Cá nhân trong nước |
6,764,793 |
58.42 |
|
Tổ chức nước ngoài |
37,811 |
0.33 |
|
Tổ chức trong nước |
4,731,215 |
40.86 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
55 |
0 |
|
Cá nhân trong nước |
6,857,255 |
59.22 |
|
Tổ chức nước ngoài |
511 |
0 |
|
Tổ chức trong nước |
4,721,753 |
40.78 |
|
|
|
|
|
|