Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/02/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
20,158 |
0.16 |
|
Cá nhân trong nước |
648,866 |
5.06 |
|
Tổ chức nước ngoài |
12,163,135 |
94.78 |
|
Tổ chức trong nước |
278 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/11/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
22,668 |
0.18 |
|
Cá nhân trong nước |
668,695 |
5.21 |
|
Tổ chức nước ngoài |
12,140,535 |
94.61 |
|
Tổ chức trong nước |
539 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
26/02/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
22,370 |
0.17 |
|
Cá nhân trong nước |
674,269 |
5.25 |
|
Tổ chức nước ngoài |
12,135,475 |
94.57 |
|
Tổ chức trong nước |
323 |
0 |
|
|
|
|
|
|