Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
29/12/2022 |
CĐ Nhà nước |
27,180,860 |
40.79 |
|
CĐ nước ngoài |
1,239,172 |
1.86 |
|
CĐ trong công ty |
20,082 |
0.03 |
|
CĐ trong nước |
38,179,950 |
57.3 |
|
Cổ phiếu quỹ |
10,500 |
0.02 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
68,988 |
0.21 |
|
Cá nhân trong nước |
1,054,630 |
3.17 |
|
CĐ Nhà nước |
13,590,430 |
40.79 |
|
CĐ trong công ty |
10,041 |
0.03 |
|
Cổ phiếu quỹ |
10,500 |
0.03 |
|
Tổ chức nước ngoài |
567,082 |
1.7 |
|
Tổ chức trong nước |
18,018,861 |
54.08 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
19/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
67,488 |
0.2 |
|
Cá nhân trong nước |
15,696,924 |
47.11 |
|
CĐ Nhà nước |
13,590,430 |
40.79 |
|
CĐ trong công ty |
3,327,137 |
9.99 |
|
Cổ phiếu quỹ |
20,066 |
0.06 |
|
Tổ chức nước ngoài |
595,349 |
1.79 |
|
Tổ chức trong nước |
23,138 |
0.07 |
|
|
|
|
|
|