Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân trong nước |
1,746,167 |
63.08 |
|
CĐ nước ngoài |
300 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
1,021,754 |
36.91 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
1,746,167 |
63.08 |
|
CĐ nước ngoài |
300 |
0.01 |
|
Tổ chức trong nước |
1,021,754 |
36.91 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
1,746,167 |
63.08 |
|
CĐ nước ngoài |
300 |
0.01 |
|
Cổ phiếu quỹ |
23,964 |
0.87 |
|
Tổ chức trong nước |
997,790 |
36.04 |
|
|
|
|
|
|