Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
1,241,746 |
1.28 |
|
Cá nhân trong nước |
57,061,140 |
59.05 |
|
Tổ chức nước ngoài |
15,400,573 |
15.94 |
|
Tổ chức trong nước |
22,933,465 |
23.73 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
1,003,803 |
1.19 |
|
Cá nhân trong nước |
53,653,302 |
63.6 |
|
Tổ chức nước ngoài |
9,503,680 |
11.27 |
|
Tổ chức trong nước |
20,203,040 |
23.95 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
30/11/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
838,053 |
1.18 |
|
Cá nhân trong nước |
44,141,016 |
62.41 |
|
Tổ chức nước ngoài |
8,522,338 |
12.05 |
|
Tổ chức trong nước |
17,225,537 |
24.35 |
|
|
|
|
|
|