Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
422,011,085 |
22.39 |
|
CĐ trong nước |
1,463,204,631 |
77.61 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
506,112,638 |
26.85 |
|
CĐ trong nước |
1,379,103,078 |
73.15 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
329,205,853 |
17.46 |
|
CĐ trong nước |
1,556,009,863 |
82.54 |
|
|
|
|
|
|