Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
12,610,977 |
49.03 |
|
CĐ trong nước |
13,109,925 |
50.97 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
2,895,672 |
11.26 |
|
CĐ lớn |
22,825,230 |
88.74 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
5,204,774 |
20.24 |
|
CĐ lớn |
20,516,128 |
79.76 |
|
|
|
|
|
|