Cơ cấu sở hữu
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/03/2024 |
CĐ nước ngoài |
3,100 |
0 |
|
CĐ trong nước |
374,996,900 |
100 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
2,900 |
0 |
|
CĐ trong nước |
374,997,100 |
100 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/07/2021 |
Cá nhân trong nước |
250,000,000 |
100 |
|
|
|
|
|
|