Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/03/2023 |
Cá nhân nước ngoài |
135,721 |
1.02 |
|
Cá nhân trong nước |
298,548 |
2.25 |
|
Tổ chức nước ngoài |
41,354 |
0.31 |
|
Tổ chức trong nước |
12,796,162 |
96.42 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
136,027 |
1.02 |
|
Cá nhân trong nước |
307,155 |
2.31 |
|
Tổ chức nước ngoài |
29,361 |
0.22 |
|
Tổ chức trong nước |
12,799,242 |
96.44 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
22/03/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
134,771 |
0.9 |
|
Cá nhân trong nước |
312,573 |
2.08 |
|
Cổ phiếu quỹ |
1,720,582 |
11.48 |
|
Tổ chức nước ngoài |
25,139 |
0.17 |
|
Tổ chức trong nước |
12,799,302 |
85.37 |
|
|
|
|
|
|