Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
11,023,936 |
39.28 |
|
CĐ lớn trong nước |
16,990,265 |
60.54 |
|
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp |
25,393 |
0.09 |
|
Cổ phiếu quỹ |
2,397 |
0.01 |
|
Công đoàn Công ty |
23,774 |
0.08 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
11,026,631 |
39.29 |
|
CĐ lớn trong nước |
16,990,265 |
60.54 |
|
CĐ Nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp |
22,698 |
0.08 |
|
Cổ phiếu quỹ |
2,397 |
0.01 |
|
Công đoàn Công ty |
23,774 |
0.08 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cổ phiếu quỹ |
2,397 |
0.01 |
|
Công đoàn Công ty |
23,774 |
0.08 |
|
|
|
|
|
|