Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
3,191,470 |
15.38 |
|
CĐ lớn |
17,554,530 |
84.62 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
15/03/2022 |
Cá nhân trong nước |
3,292,270 |
21.59 |
|
CĐ Nhà nước |
5,806,000 |
38.08 |
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP |
Tổ chức trong nước |
6,147,730 |
40.32 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
Cá nhân trong nước |
2,567,426 |
16.84 |
|
CĐ Nhà nước |
5,805,677 |
38.08 |
Tổng Công ty Sông Đà - CTCP |
Cổ phiếu quỹ |
204,296 |
1.34 |
|
Tổ chức trong nước |
6,667,076 |
43.73 |
|
|
|
|
|
|