Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
20/03/2023 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
14,206,375 |
19.28 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
35,088,491 |
47.62 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
13,487,105 |
18.31 |
|
CĐ sáng lập |
10,824,866 |
14.69 |
|
Cổ phiếu quỹ |
71,750 |
0.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
20,432,591 |
33.5 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
29,240,410 |
47.94 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
11,249,940 |
18.44 |
|
Cổ phiếu quỹ |
71,750 |
0.12 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
21/10/2020 |
CĐ nắm dưới 1% số CP |
11,297,628 |
16.05 |
|
CĐ nắm trên 5% số CP |
36,099,622 |
51.27 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
13,525,691 |
19.21 |
|
CĐ sáng lập |
9,416,723 |
13.37 |
|
Cổ phiếu quỹ |
71,750 |
0.1 |
|
|
|
|
|
|