Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
01/04/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
7,105 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
9,062,027 |
44.52 |
|
Tổ chức nước ngoài |
5,313 |
0.03 |
|
Tổ chức trong nước |
11,278,391 |
55.41 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
10,783,063 |
56.69 |
|
CĐ lớn |
7,755,580 |
40.77 |
|
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) |
482,856 |
2.54 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/01/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
36,362 |
0.19 |
|
Cá nhân trong nước |
13,637,549 |
71.7 |
|
TCT Đầu tư và Kinh doanh vốn Nhà nước (SCIC) |
482,856 |
2.54 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,784 |
0.02 |
|
Tổ chức trong nước |
4,860,948 |
25.56 |
|
|
|
|
|
|