Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
25/03/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
20,511,966 |
32.39 |
|
Cá nhân trong nước |
37,276,931 |
58.86 |
|
Tổ chức nước ngoài |
3,138,568 |
4.96 |
|
Tổ chức trong nước |
2,404,270 |
3.8 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
18/06/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
23,400,898 |
36.95 |
|
Cá nhân trong nước |
32,503,026 |
51.32 |
|
Tổ chức nước ngoài |
4,451,285 |
7.03 |
|
Tổ chức trong nước |
2,976,526 |
4.7 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
CĐ khác |
47,132,859 |
74.42 |
|
CĐ nội bộ |
16,198,876 |
25.58 |
|
|
|
|
|
|