Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
13/10/2023 |
Cá nhân trong nước |
21,392,461 |
31 |
|
CĐ nước ngoài |
8,727,390 |
12.65 |
|
Tổ chức trong nước |
38,878,769 |
56.35 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
03/06/2022 |
Cá nhân trong nước |
20,663,989 |
29.95 |
|
CĐ nước ngoài |
9,722,261 |
14.09 |
|
Tổ chức trong nước |
38,612,370 |
55.96 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân trong nước |
15,957,841 |
23.13 |
|
CĐ nước ngoài |
15,309,886 |
22.19 |
|
Tổ chức trong nước |
37,730,893 |
54.68 |
|
|
|
|
|
|