Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 3 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ cá nhân |
2,512,674 |
83.41 |
|
CĐ tổ chức |
499,700 |
16.59 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ cá nhân |
2,482,674 |
82.42 |
|
CĐ tổ chức |
529,700 |
17.58 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2019 |
CĐ cá nhân trong nước sở hữu >= 5% |
1,217,249 |
40.41 |
|
CĐ khác |
1,405,125 |
46.65 |
|
CĐ Tổ chức trong nước sở hữu >= 5% |
390,000 |
12.95 |
|
|
|
|
|
|