Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 2 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
28/11/2023 |
CĐ lớn |
94,665,474 |
52.07 |
|
CĐ nắm dưới 1% số CP |
25,458,322 |
14 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
61,684,127 |
33.93 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
14/12/2022 |
CĐ lớn |
42,515,545 |
46.77 |
|
CĐ nắm dưới 1% số CP |
11,543,360 |
12.7 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
36,854,241 |
40.54 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
10/12/2021 |
CĐ lớn |
42,367,245 |
45.6 |
|
CĐ nắm dưới 1% số CP |
11,521,602 |
12.4 |
|
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP |
39,015,299 |
42 |
|
|
|
|
|
|