CTCP Đầu tư Sài Gòn VRG
Nhóm ngành: Tiện ích
Ngành: Nước, chất thải và các hệ thống khác

Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
KLGD
Vốn hóa
Dư mua
Dư bán
Cao 52T
Thấp 52T
KLBQ 52T
NN mua
% NN sở hữu
Cổ tức TM
T/S cổ tức
Beta
EPS
P/E
F P/E
BVPS
P/B
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
 
 
Tổng quan
 
Hồ sơ doanh nghiệp
 
Thống kê giao dịch
 
Phân tích kỹ thuật
 
Tài chính
 
Tin tức & Sự kiện
 
Tài liệu
 
So sánh
 

Cơ cấu sở hữu

Page 1 of 2 1 2 > 

Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
28/11/2023
CĐ lớn 94,665,474 52.07  
CĐ nắm dưới 1% số CP 25,458,322 14  
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP 61,684,127 33.93  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
14/12/2022
CĐ lớn 42,515,545 46.77  
CĐ nắm dưới 1% số CP 11,543,360 12.7  
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP 36,854,241 40.54  
Do thi co cau so huu
 
Thời gian Cổ đông Cổ phần Tỷ lệ (%)  Ghi chú
10/12/2021
CĐ lớn 42,367,245 45.6  
CĐ nắm dưới 1% số CP 11,521,602 12.4  
CĐ nắm từ 1% - 5% số CP 39,015,299 42  
Do thi co cau so huu