Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
Cá nhân nước ngoài |
3,747 |
0.01 |
|
Cá nhân trong nước |
215,859 |
0.33 |
|
Tổ chức nước ngoài |
31,572,100 |
48.93 |
|
Tổ chức trong nước |
32,730,398 |
50.73 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
Cá nhân nước ngoài |
21,787 |
0.03 |
|
Cá nhân trong nước |
207,317 |
0.32 |
|
Tổ chức nước ngoài |
31,564,710 |
48.92 |
|
Tổ chức trong nước |
32,728,290 |
50.72 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2020 |
Cá nhân nước ngoài |
24,277 |
0.04 |
|
Cá nhân trong nước |
204,297 |
0.32 |
|
Tổ chức nước ngoài |
31,565,720 |
48.92 |
|
Tổ chức trong nước |
32,727,810 |
50.72 |
|
|
|
|
|
|