Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 6 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ khác |
3,257,508,973 |
90 |
|
CĐ lớn |
361,889,140 |
9.99 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ khác |
2,400,687,053 |
90 |
|
CĐ lớn |
266,682,746 |
10 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
2,400,687,053 |
90 |
|
CĐ lớn |
266,682,746 |
10 |
|
|
|
|
|
|