Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 4 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2022 |
CĐ nước ngoài |
320,084 |
0.96 |
|
CĐ trong nước |
33,126,591 |
99.04 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ nước ngoài |
301,261 |
0.9 |
|
CĐ trong nước |
33,145,414 |
99.1 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
23/03/2021 |
CĐ nước ngoài |
243,586 |
0.76 |
|
CĐ trong nước |
31,610,390 |
99.24 |
|
|
|
|
|
|