Cơ cấu sở hữu
Page 1 of 5 1
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2023 |
CĐ nước ngoài |
8,285,684 |
5.6 |
|
CĐ trong nước |
139,717,524 |
94.4 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
17/03/2023 |
CĐ nước ngoài |
8,335,377 |
5.63 |
|
CĐ trong nước |
139,667,831 |
94.37 |
|
Cổ phiếu quỹ |
310 |
0 |
|
|
|
|
|
Thời gian
|
Cổ đông |
Cổ phần |
Tỷ lệ (%) |
Ghi chú |
31/12/2021 |
CĐ khác |
3,198,550 |
3.26 |
|
CĐ lớn |
95,054,807 |
96.74 |
|
|
|
|
|
|